SUZUKI SWIFT GLX SPECIAL
562,900,000 ₫
SUZUKI SWIFT MỚI VỚI NHỮNG TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI
Động cơ xăng Phun nhiên liệu điện tử mới 1.2 lít của Swift vừa cho công suất cao, vừa tiết kiệm nhiên liệu – Thế mạnh của các dòng xe của Suzuki. Tỷ số nén cao tạo ra hiệu suất nhiệt tốt hơn và cho khả năng lái mạnh mẽ, sẵn sàng vượt mọi địa hình. Swift mới được trang bị “Heartect” là kiểu khung gầm thế hệ mới có độ cứng cao góp phần tăng tính an toàn khi xảy ra sự cố va chạm.
SUZUKI SWIFT MỚI HÀI HÒA GIỮA PHONG CÁCH VÀ SỰ TIỆN NGHI
Thân xe nhẹ và chắc chắn, Swift mới được thiết kế sử dụng lượng thép chịu lực cao 980Mpa gấp 3 lần so với mẫu Swift hiện tại. Chính vì vậy Swift mới có trọng lượng nhẹ hơn, độ cứng đạt được nhờ việc tối ưu cấu trúc và hình dạng thân xe. Cho phép xe tối ưu được hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu: 3.6lit/ 100km trên đường trường.
SUZUKI SWIFT MỚI ĐƯỢC TRANG BỊ NÂNG CẤP
– Cụm đồng hồ LCD dễ nhìn và phong cách, hai mặt đồng hồ được thiết kế hình xoắn ốc với vòng crom tạo điểm nhấn.
– Màn hình cảm ứng điện dung 7″ vận hành với Apple Carplay & Android Auto
– Kiểm soát hành trình (Cruise Control) mang đến sự thuận tiện hơn khi cầm lái
– Hệ thống điều hòa tự động, có bảng điều khiển hiển thị bằng đèn LED dễ nhìn
– Công nghệ kiểm soát lực tác động (TECT), Công nghệ khung gầm “HEARTECT” chắc chắn và an toàn hơn
– Hệ thống túi khí SRS giúp giảm nhẹ lực va chạm
– Hệ thống ABS kết hợp EBD hỗ trợ đắc lực khi phanh xe
– Suzuki Swift có các màu: Đỏ, Xanh, Trắng, Bạc, Xám
– Xe nhập khẩu nguyên chiếc tiêu chuẩn Nhật Bản, bảo hành 03 năm hoặc 100.000 km
SUZUKI SWIFT GLX SPECIAL- HOÀN TOÀN MỚI
Dung tích xy lanh (cc) | 1197 |
---|---|
Công suất cực đại (Ps/Rpm) | 61/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Rpm) | 113/4200 |
Hộp số | CVT- Tự động vô cấp |
Truyền động | 2WD |
Hệ thống treo trước | MacPherson với lò xo cuộn MacPherson với lò xo cuộn |
Hệ thống treo sau | MacPherson với lò xo cuộn MacPherson với lò xo cuộn |
Nhiên liệu | Xăng |
Túi khí | 2 |
Số chỗ ngồi | 4 |
Chiều dài tổng thể | 3840 |
Chiều rộng tổng thể | 1735 |
Chiều cao tổng thể | 1495 |
Khối lượng bản thân | 920 |
Khối lượng toàn bộ | 1365 |
Chiều dài cơ sở | 2450 |
Khoảng cách bánh xe | 1520/1520 |
Khoảng sáng gầm xe | 120 |